Có 2 kết quả:

模拟 mô nghĩ模擬 mô nghĩ

1/2

mô nghĩ

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt chước, mô phỏng, làm giống

Bình luận 0

mô nghĩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắt chước, mô phỏng, làm giống

Từ điển trích dẫn

1. Bắt chước, mô phỏng. ◎Như: “tha thiện ư mô nghĩ các chủng điểu thú đích thanh âm” 他善於模擬各種鳥獸的聲音.

Bình luận 0